|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gerrymander
gerrymander![](img/dict/02C013DD.png) | [,dʒeri'mændə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử |
/'dʤerimændə/
ngoại động từ
(từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) (trong cuộc tuyển cử, để giành phần thắng)
|
|
|
|