Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gerontocracy




gerontocracy
[,dʒerɔn'tɔkrəsi]
danh từ
chính quyền trong tay những người có tuổi
chính phủ gồm những người có tuổi


/,dʤerɔn'tɔlədʤi/

danh từ
chính quyền trong tay những người có tuổi
chính phủ gồm những người có tuổi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.