Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gerbe


[gerbe]
danh từ giống cái
bó, lượm
Gerbe de riz
bó lúa, lượm lúa
Gerbe de fleurs
bó hoa
chùm
Gerbe d'eau
chùm tia nước phun
Une gerbe de balles
một chùm đạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.