Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geophagy




geophagy
[dʒi'ɔfədʒi]
danh từ
thói ăn đất


/dʤi'ɔfədʤi/

danh từ
thói ăn đất


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.