|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gentil
![](img/dict/02C013DD.png) | [gentil] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xinh xắn, dễ ưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un gentil visage | | một bộ mặt xinh xắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tử tế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous êtes bien gentil | | anh tử tế quá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils sont gentils avec moi | | họ rất tử tế với tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) kha khá, khá lớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une gentille somme | | một số tiền khá lớn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Laid. Désagréable, dur, égoïste, méchant, vilain. Insupportable | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (sử học) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người nước ngoài (đối với người Do Thái) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ngoài đạo (đối với đạo Cơ Đốc) |
|
|
|
|