Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gens


[gens]
danh từ số nhiều
người
Bien des gens
nhiều người
Des gens comme toi et moi
những người như cậu với tớ
Un gens simple
người đơn giản
(từ cũ; nghĩa cũ) người làm, người ở
Un grand seigneur et ses gens
một ông lớn với các người ở của ông ta
droit des gens
luật pháp quốc tế
être gens à...
là người có thể... (có khả năng...)
gens de...
người làm nghề
Jeunes gens
thanh niên
đồng âm gent; jan
danh từ giống cái
(sử học) thị tộc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.