geminate
geminate | ['dʒeminit - 'dʒemineit] | | tính từ | | | (sinh vật học) từng cặp, từng đôi | | ngoại động từ | | | (sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi |
/'dʤeminit - 'dʤemineit/ 'dʤemineit/
tính từ (sinh vật học) từng cặp, từng đôi
ngoại động từ (sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi
|
|