|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gelé
 | [gelé] |  | tÃnh từ | |  | đóng băng | |  | Patiner sur un lac gelé | | trượt patin trên hồ đã đóng băng | |  | rét cóng | |  | Mains gelées | | tay rét cóng | |  | (kinh tế) khê Ä‘á»ng, bị phong toả (vốn...) |
|
|
|
|