Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gazier


[gazier]
tính từ
xem gaz
Industrie gazière
công nghiệp khí đốt
danh từ giống đực
công nhân nhà máy khí đốt; nhân viên công ti khí đốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.