gauntlet
gauntlet | ['gɔ:ntlit] |  | danh từ | |  | (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu) | |  | bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm) | |  | to fling (throw) down the gauntlet | |  | thách đấu | |  | to pick (take) up the gauntlet | |  | nhận đấu, nhận lời thách | |  | to run the gauntlet | |  | chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua | |  | bị phê bình rất nghiêm khắc |
/'gɔ:ntlit/
danh từ
(sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)
bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm) !to fling (throw) down the gauntlet
thách đấu !to pick (take) up the gauntlet
nhận đấu, nhận lời thách !to run the gauntlet
chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua
bị phê bình rất nghiêm khắc
|
|