|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gauchir
| [gauchir] | | nội động từ | | | vênh đi | | | Planche qui gauchit | | tấm ván vênh đi | | | (từ cũ; nghĩa cũ) đi trệch đường (nghĩa đen) (nghĩa bóng) | | ngoại động từ | | | làm vênh | | | Gauchir un battant de porte | | làm vênh cánh cửa | | | (nghĩa bóng) bóp méo | | | Gauchir un fait | | bóp méo một sự kiện | | phản nghĩa Dresser, redresser |
|
|
|
|