|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gatehouse
gatehouse![](img/dict/02C013DD.png) | ['geithaus] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà ở bên hay trên một cái cổng (ở lối vào công viên hoặc lâu đài chẳng hạn...) |
/'geithaus/
danh từ
nhà ở cổng (công viên...)
chòi (thường để giam người trên cổng thành)
|
|
|
|