Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gatehouse




gatehouse
['geithaus]
danh từ
nhà ở bên hay trên một cái cổng (ở lối vào công viên hoặc lâu đài chẳng hạn...)


/'geithaus/

danh từ
nhà ở cổng (công viên...)
chòi (thường để giam người trên cổng thành)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.