Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garrotter


[garrotter]
ngoại động từ
trói chặt
Garrotter un prisonnier
trói chặt tên tù
(nghĩa bóng) trói buộc
Garrotter l'opinion
trói buộc dư luận
phản nghĩa Délier, libérer, délivrer
(nông nghiệp) thắt (cành cây, để thúc cho ra quả)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.