garniture
 | [garniture] |  | danh từ giống cái | | |  | đồ trang sức, đồ bày biện | | |  | Les garnitures d'une robe | | | các thứ trang sức một áo dài | | |  | Garniture de cheminée | | | đồ bày biện trên lò sưởi | | |  | thức bày kèm (bày trên món ăn như rau mùi, ớt hành... cho đẹp hoặc thêm hương vị) | | |  | bộ đồ | | |  | Garniture de boutons | | | bộ cúc | | |  | Garniture de foyer | | | bộ đồ làm lò | | |  | garniture de bureau | | |  | văn phòng phẩm | | |  | garniture de frein | | |  | guốc phanh |
|
|