 | [garnison] |
 | danh từ giống cái |
| |  | quân đội đồn trú (ở một thành phố) |
| |  | Garnison d'une ville frontière |
| | quân đội đồn trú ở một thành phố biên giới |
| |  | thành phố có quân đội đồn trú |
| |  | amours de garnison |
| |  | (thân mật) tình yêu nhất thời |
| |  | mariage de garnison |
| |  | (thân mật) đám cưới không cân xứng |