Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gardien


[gardien]
danh từ
người giữ, người canh giữ
Gardien de prison
người canh giữ nhà lao, giám thị trại giam
Gardien de but
(thể dục thể thao) thủ thành, thủ môn
người chăn
Gardien de bestiaux
người chăn súc vật
(nghĩa bóng) người gìn giữ
Gardien des traditions
người gìn giữ truyền thống
(thể dục, thể thao) thủ thành, thủ môn
gardiens de la paix
cảnh sát (ở Pari)
tính từ
(Ange gardien) thần bản mệnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.