 | [garantir] |
 | ngoại động từ |
|  | bảo đảm, bảo hành |
|  | Lois garantissant les libertés du citoyen |
| luật bảo đảm quyền tự do của công dân |
|  | Garantir une montre pour un an |
| bảo hành cái đồng hồ một năm |
|  | Je vous garantis que c'est la pure vérité |
| tôi bảo đảm với anh là sự thật hoàn toàn |
|  | Je ne peux rien vous garantir |
| tôi chẳng thể bảo đảm gì cho các anh được |
|  | bảo đảm khỏi; che cho khỏi |
|  | Rideaux qui garantissent du soleil |
| màn cửa che cho khỏi nắng |
 | phản nghĩa Compromettre, exposer |