|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garantie
| [garantie] | | danh từ giống cái | | | sự bảo đảm, sự bảo hành | | | Vente avec garantie | | bán có bảo hành | | | Garantie d'un an | | bảo hành một năm | | | Appareil qui n'est plus sous garantie | | máy không còn trong thời gian bảo hành (hết thời gian bảo hành) | | | Donner sa garantie à qqn | | bảo đảm với ai | | | điều bảo đảm, cái bảo đảm | | | Des garanties pour l'avenir | | những (điều) bảo đảm cho tương lai |
|
|
|
|