Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garant


[garant]
tính từ
bảo đảm, bảo lãnh
Être garant que
bảo đảm rằng
danh từ
người bảo đảm, người bảo lãnh
cái bảo đảm, cái bảo lãnh
La justice est le garant de la liberté
công lí là cái bảo đảm cho tự do
danh từ giống đực
(hàng hải) dây palăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.