|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garage
![](img/dict/02C013DD.png) | [garage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà (để) xe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voiture en garage | | chiếc ô tô trong nhà để xe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Louer un emplacement dans un garage | | thuê một chỗ trong nhà để xe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xưởng sửa chữa ô-tô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) sự cho (toa xe) vào đường tránh | | ![](img/dict/809C2811.png) | voie de garage | | ![](img/dict/633CF640.png) | (đường sắt) đường tránh |
|
|
|
|