![](img/dict/02C013DD.png) | [geip] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái nhìn chằm chằm, há hốc mồm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | gapes of astonishment on the faces of the spectators |
| những cái nhìn há hốc mốm kinh ngạc của khán giả |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái ngáp |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngáp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to gape at somebody / something) há hốc miệng ra mà nhìn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't gape: it's rude! |
| đừng há hốc miệng ra: vậy là khiếm nhã! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what are you gaping at? |
| anh nhìn gì mà há hốc mồm ra vậy? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mở to hoặc trở nên mở to |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a huge chasm gaped before them |
| một cái vực khổng lồ mở ra trước mặt họ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gaping hole, wound, chasm |
| một cái lỗ, vết thương, khe nứt ngày càng rộng ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a shirt gaping open with a button missing |
| một cái áo sơ mi hở toang ra vì thiếu một cái khuy |