Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gangster


[gangster]
danh từ giống đực
tên cướp, găngxte
Ce financier est un vrai gangster
nhà tư bản này quả thật là một tên cướp
Film de gangsters
phim găngxte (phim nói về những tên găngxte)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.