Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gan



noun
liver
đau gan liver complaint
adj
brave; daring; courageous

[gan]
danh từ
liver
đau gan
liver complaint
tính từ
brave; daring; courageous



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.