|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galvanization
galvanization![](img/dict/02C013DD.png) | [,gælvənai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | galvanisation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,gælvənai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mạ điện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động |
/,gælvənai'zeiʃn/
danh từ
sự mạ điện
(nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động
|
|
|
|