|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galeux
| [galeux] | | tính từ | | | xem gale | | | Chien galeux | | chó ghẻ | | | Arbre galeux | | cây lắm u mụn | | | Plaies galeuses | | mụn ghẻ | | | sần sùi, loang lổ | | | Verre galeux | | thuỷ tinh sần sùi | | | Mur galeux | | bức tường loang lổ sần sùi | | phản nghĩa Propre. Sain | | | brebis galeuse | | | xem brebis | | danh từ | | | người bị ghẻ | | | (nghĩa bóng) kẻ khốn nạn, kẻ đê tiện |
|
|
|
|