Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galeux


[galeux]
tính từ
xem gale
Chien galeux
chó ghẻ
Arbre galeux
cây lắm u mụn
Plaies galeuses
mụn ghẻ
sần sùi, loang lổ
Verre galeux
thuỷ tinh sần sùi
Mur galeux
bức tường loang lổ sần sùi
phản nghĩa Propre. Sain
brebis galeuse
xem brebis
danh từ
người bị ghẻ
(nghĩa bóng) kẻ khốn nạn, kẻ đê tiện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.