|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galanterie
| [galanterie] | | danh từ giống cái | | | vẻ lịch sự với phụ nữ | | | lời tán tỉnh (phụ nữ) | | | tính lẳng lơ; việc lẳng lơ, lời lẳng lơ | | | (từ cũ; nghĩa cũ) sự phong nhã | | phản nghĩa Froideur. Brutalité, goujaterie, impolitesse, muflerie |
|
|
|
|