Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gal




gal
[gæl]
danh từ
(thông tục) cô gái


/gæl/

danh từ
(thông tục) cô gái

Related search result for "gal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.