|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gain
| [gain] | | danh từ giống đực | | | sự được, sự thắng | | | Le gain d'un pari | | sự được cuộc | | | Le gain d'un procès | | sự được kiện | | | Le gain d'une bataille | | sự thắng trận | | | lợi | | | Gain illicite | | món lợi bất chính | | | Soif du gain | | hám lợi | | | Un gain de temps | | sự lợi thời gian | | | lương bổng | | | Un gain médiocre | | lương bổng xoàng | | | gain de cause | | | sự được kiện; sự thắng | | phản nghĩa Dépense, perte. Déperdition, désavantage, dommage, ruine |
|
|
|
|