Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaily




gaily
['geili]
phó từ
vui vẻ; hoan hỉ
xán lạn, tươi vui


/'geili/

phó từ
vui vẻ; hoan hỉ
xán lạn, tươi vui

Related search result for "gaily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.