Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gai


(thực vật học) ramie
hargneux; querelleur
Tính gai
caractère hargneux
Đứa trẻ gai
enfant querelleur
épine; piquant
Gai hồng
piquants (épines) de rosier
Gai nhím
épine de porc-épic
bãi gai
épinaie
có gai
épineux
không có gai
inerme
họ gai
urticacées
gai sốt
qui a un peu de fièvre; qui a une sensation fébrile
gai gai
(redoublement; sens atténué) qui a une légère sensation fébrile



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.