|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gai
| [gai] | | tính từ | | | vui, vui vẻ | | | Un caractère gai et facile | | tính vui và dễ dãi | | | Une conversation gaie | | cuộc nói chuyện vui vẻ | | | Une chanson gaie | | bài hát vui | | | tươi vui | | | Des couleurs faies | | màu sắc rực rỡ, tươi vui | | phản nghĩa Triste. Ennuyeux, sérieux, sombre. Attristant, désolant, décourageant | | | (thân mật) hơi say | | | (từ cũ; nghĩa cũ) phóng túng | | | Tenir de gais propos | | nói những câu chuyện phóng túng |
|
|
|
|