Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gabion




gabion
['geibjən]
danh từ
sọt đựng đất (để đắp luỹ)


/'geibjən/

danh từ
sọt đựng đất (để đắp luỹ)

Related search result for "gabion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.