![](img/dict/02C013DD.png) | [féminin] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix féminine |
| giá»ng nữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sexe féminin |
| nữ giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les personnages féminins |
| những nhân váºt nữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) nữ tÃnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est très féminine |
| cô ấy rất có nữ tÃnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ há»c) (thuá»™c) giống cái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nom féminin |
| danh từ giống cái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les succès féminins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (ngÆ°á»i Ä‘Ã n ông) những cuá»™c chinh phục (tình yêu) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rime féminine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (văn há»c) vần âm |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghiã Masculin, viril |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ há»c) giống cái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot qui n'a pas de féminin |
| từ không có giống cái |