Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fécule


[fécule]
danh từ giống cái
bá»™t
Pomme de terre riche en fécule
khoai tây lắm bột
L'emploi de la fécule dans l'industrie alimentaire
sự sử dụng bột trong ngành công nghiệp thực phẩm



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.