|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fécule
| [fécule] | | danh từ giống cái | | | bột | | | Pomme de terre riche en fécule | | khoai tây lắm bột | | | L'emploi de la fécule dans l'industrie alimentaire | | sự sỠdụng bột trong ngà nh công nghiệp thực phẩm |
|
|
|
|