![](img/dict/02C013DD.png) | [féconder] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thụ tinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thụ thai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m cho mà u mỡ, là m cho phì nhiêu (đất) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cours d'eau qui fécondent des terres arides |
| dòng nước là m mà u mỡ những vùng đất khô cằn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) là m cho phong phú |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Méditation qui féconde l'esprit |
| sự ngẫm nghĩ là m cho tinh thần phong phú |