|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fuser
![](img/dict/02C013DD.png) | [fuser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | loang ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des couleurs qui fusent | | thuốc màu loang ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nóng chảy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette bougie fuse trop vite | | cây nến ấy nóng chảy chóng quá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nổ lép bép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sel fuse | | muối nổ lép bép | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phọt ra, tia ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jet d'eau qui fuse | | tia nước phọt ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pus qui fuse | | (y học) mủ tia ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xì, xịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pétard qui fuse | | pháo xịt |
|
|
|
|