|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
funèbre
| [funèbre] | | tÃnh từ | | | xem funérailles | | | Char funèbre | | xe tang | | | (nghÄ©a bóng) ảo não; tang tóc | | | Une mine funèbre | | bá»™ mặt ảo não | | | Idées funèbres | | ý nghÄ© tang tóc | | | oiseau funèbre | | | con cú | | | oraison funèbre | | | Ä‘iếu văn | | | vêtements funèbres | | | tang phục | | phản nghÄ©a Gai, plaisant, riant. |
|
|
|
|