|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fundamentalist
fundamentalist | [,fʌndə'mentəlist] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong (tôn giáo)) |
/,fʌndə'mentəlist/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong tôn giáo)
|
|
|
|