 | ['fʌηk∫ənl] |
 | tính từ |
|  | thuộc về hoặc có một vài chức năng |
|  | a functional duty, title, office |
| công việc, chức danh, cơ quan chức năng |
|  | a functional disorder |
| sự rối loạn chức năng |
|  | thiết thực; thực dụng |
|  | functional furniture, clothing, architecture |
| đồ đạc, quần áo, kiến trúc thực dụng |
|  | đang làm việc; có thể làm việc |
|  | is this machine functional? |
| cái máy này có chạy hay không? |
|  | I'm hardly functional if I don't get eight hours' sleep |
| Tôi thật khó làm việc được nếu không ngủ đủ 8 tiếng |
|  | (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số |
|  | a functional equation |
| phương trình hàm |
|  | (hoá học) (thuộc) chức |