Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fumitory




fumitory
['fju:mitəri]
danh từ
(thực vật học) cây lam cận


/'fju:mitəri/

danh từ
(thực vật học) cây lam cận

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.