Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fulsomeness




fulsomeness
['fulsəmnis]
danh từ
tính chất quá đáng, tính chất thái quá (lời khen, lòng yêu)
tính chất đê tiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất ngấy tởm


/'fulsəmnis/

danh từ
tính chất quá đáng, tính chất thái quá (lời khen, lòng yêu)
tính chất đê tiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất ngấy tởm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fulsomeness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.