|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fulminer
| [fulminer] | | nội động từ | | | nổ | | | nổi giận; nạt nộ | | | Fulminer contre quelqu'un | | nổi giận đối với ai | | | (từ cũ; nghĩa cũ) phát ra sấm sét | | ngoại động từ | | | (tôn giáo) tuyên cáo | | | Fulminer une excommunication | | tuyên cáo rút phép thông công | | | tuôn ra, phun ra | | | Fulminer des imprécations | | phun ra những lời nguyền rủa |
|
|
|
|