|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fugleman
fugleman![](img/dict/02C013DD.png) | ['fu:glmæn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lãnh đạo, người tổ chức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người phát ngôn |
/'fu:glmæn/
danh từ
(quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện)
người lânh đạo, người tổ chức
người phát ngôn
|
|
|
|