fuddy-duddy
fuddy-duddy | ['fʌdi'dʌdi] |  | tính từ | |  | hủ lậu | |  | let aside your fuddy-duddy habits | | hãy dẹp những thói quen hủ lậu của anh qua một bên! |  | danh từ | |  | người hủ lậu |
/'fʌdi'dʌdi/
tính từ, (thông tục); quya hủ lậu
vô tích sự
danh từ, (thông tục); quya người hủ lậu
người vô tích sự
|
|