|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frou-frou
frou-frou![](img/dict/02C013DD.png) | ['fru:fru:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng sột soạt (của quần áo) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách |
/'fru:fru:/
danh từ
tiếng sột soạt (của quần áo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách
|
|
|
|