Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frontalier


[frontalier]
danh từ giống đực
dân biên giới
tính từ
(thuộc) biên giới
Population frontalière
dân biên giới
Ville frontalière
thành phố vùng biên giới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.