Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
froncis


[froncis]
danh từ giống đực
hàng khâu nhíu
Le froncis d'une chemise
hàng khâu nhíu ở áo sơ mi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.