|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
froisser
![](img/dict/02C013DD.png) | [froisser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nhàu, vò nhàu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vêtements froissés | | quần áo nhàu nát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il froisse la dépêche et la met dans sa poche | | anh ta vò nhàu bức điện và đút vào túi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chấn thương (một bắp cơ..., do đụng mạnh, ấn mạnh) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm mếch lòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Froisser un ami | | làm mếch lòng bạn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Défriper, défroisser, repasser. Contenter, flatter, ménager. |
|
|
|
|