|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
friser
 | [friser] |  | ngoại động từ | |  | uốn xoăn | |  | Friser les cheveux | | uốn xoăn tóc | |  | uốn xoăn tóc (cho ai) | |  | lướt qua | |  | La balle lui a frisé le visage | | đạn lướt qua mặt anh ta | |  | xấp xỉ, gần sát | |  | Il frise la quarantaine | | ông ta xấp xỉ bốn mươi | |  | Friser l'hérésie | | gần như là tà thuyết |  | nội động từ | |  | xoăn | |  | Ses cheveux frisent naturellement | | tóc anh ta xoăn tự nhiên | |  | rè (tiếng) (dây đàn) |  | phản nghĩa Défriser |
|
|
|
|