|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frigidité
| [frigidité] | | danh từ giống cái | | | tÃnh nhạt ngắt | | | Frigidité cadavérique | | tÃnh lạnh ngắt của xác chết | | | trạng thái không hứng tình, sá»± lãnh đạo tình dục (nữ) |
|
|
|
|